|
Họ tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
CẤP THÀNH PHỐ
|
1
|
Nguyễn Duy Khánh
|
12A1
|
Ba
|
Toán
|
2
|
Hồ Đức Hùng
|
12A1
|
Ba
|
Hóa học
|
3
|
Kiều Việt Anh
|
12D1
|
Khuyến khích
|
Ngữ văn
|
4
|
Đặng Vũ Thúy Trúc
|
12D1
|
Khuyến khích
|
Ngữ văn
|
5
|
Nguyễn Thu Thủy
|
12A1
|
Khuyến khích
|
Địa lý
|
CẤP CỤM
|
Khối 11
|
1
|
Lê Minh Thu
|
11A1
|
Nhất
|
Lý
|
2
|
Đỗ Đức Minh
|
11A1
|
Nhì
|
Lý
|
3
|
Phạm Thị Hồng Nga
|
11A4
|
Nhì
|
Địa
|
4
|
Nguyễn Hoàng Dương
|
11A2
|
Ba
|
Toán
|
5
|
Phan Thanh Tùng
|
11A1
|
Khuyến khích
|
Toán
|
6
|
Phạm Ngọc Mai
|
11A2
|
Khuyến khích
|
Anh
|
7
|
Vũ Lê Phương Nhi
|
11A1
|
Khuyến khích
|
Lý
|
8
|
Phạm Kim Anh
|
11A2
|
Khuyến khích
|
Sinh
|
Khối 10
|
1
|
Lại Nguyệt Ánh
|
10D7
|
Nhì
|
Văn
|
2
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
10A5
|
Nhì
|
Địa
|
3
|
Nguyễn Viết Kiên
|
10D5
|
Nhì
|
Địa
|
4
|
Phạm Đặng Vân Giang
|
10A5
|
Nhì
|
Hóa
|
5
|
Lê Mai Chi
|
10D7
|
Ba
|
Văn
|
6
|
Phạm Tuấn Anh
|
10A5
|
Ba
|
Hóa
|
7
|
Nguyễn Minh Thuận
|
10A2
|
Khuyến khích
|
Toán
|
8
|
Trần Thu Trang
|
10D2
|
Khuyến khích
|
Sử
|
|