Năm học 2009 – 2010
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Anh Phương
|
12D1
|
Anh văn
|
Ba
|
2
|
Nguyễn Hà Giang
|
12D1
|
Anh văn
|
Ba
|
3
|
Khuất Thị Thùy Dung
|
12D1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
4
|
Vũ Thanh Tùng
|
12A1
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
Năm học 2010 – 2011
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Hà Xuân Đạt
|
12A1
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
2
|
Đặng Tuấn Minh
|
12A1
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
3
|
Trịnh Thị Vân
|
12D1
|
Văn
|
Khuyến khích
|
4
|
Phạm Mỹ Linh
|
12D1
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
5
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
12D1
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Năm học 2011– 2012
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Quách Tập Anh
|
12A1
|
Sinh học
|
Ba |
2
|
Lã Kim Cương
|
12A7
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
3
|
Nguyễn Huy Trường
|
12A1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
4
|
Ngô Thùy Linh
|
12D1
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
5
|
Trần Thúy Anh
|
12D1
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
Năm học 2012– 2013
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1 |
Đỗ Xuân Hòa |
12D2 |
Sử |
Ba |
2 |
Nguyễn Hương Thảo
|
12D4 |
Sử |
Ba |
3 |
Vũ Nguyên Tân |
12D2 |
Tiếng Anh |
Ba |
4
|
Triệu Minh Tuấn
|
12A1
|
Toán
|
Khuyến khích
|
5
|
Nguyễn Mỹ Linh
|
12A1
|
Sinh
|
Khuyến khích
|
6
|
Nguyễn Thị Lam Anh
|
12D1
|
Địa
|
Khuyến khích
|
7
|
Vũ Phương Thảo
|
12D1
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
Xem tiếp
|