|
|
Năm học 2015 - 2016 |
|
|
|
|
|
|
Cấp thành phố |
|
|
|
1 |
Vũ Ngọc Bình |
12A1 |
Hóa học |
Nhì |
2 |
Đỗ Hà Mi |
12D5 |
Tiếng Anh |
Nhì |
3 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
12A1 |
Giải Toán trên máy tính cầm tay |
Nhì |
4 |
Vũ Minh Toàn |
12D1 |
Tiếng Anh |
Ba |
5 |
Vũ Ngọc Bình |
12A1 |
Giải Toán trên máy tính cầm tay |
Ba |
6 |
Phạm Gia Linh |
12A2 |
Sinh học |
Khuyến khich |
7 |
Nguyễn Linh Giang |
12D3 |
Tiếng Anh |
Khuyến khich |
Cấp cụm |
|
|
|
|
Khối 10 |
|
|
|
|
1 |
Hồ Đức Hùng |
10A3 |
Hóa học |
Nhì |
2 |
Chu Phương Uyên |
10A12 |
Ngữ văn |
Nhì |
3 |
Nguyễn Doãn Duy |
10A3 |
Toán |
Ba |
4 |
Trần Huy Long |
10A2 |
Sinh học |
Ba |
5 |
Nguyễn Thế Trường |
10A7 |
Sinh học |
Ba |
6 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
10A12 |
Sinh học |
Ba |
7 |
Bùi Ngọc Linh Trang |
10A11 |
Sinh học |
Ba |
8 |
Đặng Vũ Thúy Trúc |
10A12 |
Ngữ văn |
Ba |
9 |
Nguyễn Huy Lộc |
10A5 |
Lịch sử |
Ba |
10 |
Dương Thúy Nga |
10A8 |
Địa lý |
Ba |
11 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
10A12 |
Tiếng Anh |
Ba |
12 |
Bùi Đức Mạnh |
10A1 |
Toán |
Khuyến khích |
13 |
Nguyễn Duy Khánh |
10A11 |
Toán |
Khuyến khích |
14 |
Lê Viết Tài |
10A1 |
Hóa học |
Khuyến khích |
15 |
Phạm Phương Dung |
10A12 |
Ngữ văn |
Khuyến khích |
16 |
Nguyễn Huyền Anh |
10A11 |
Địa lý |
Khuyến khích |
17 |
Nguyễn Thu Thủy |
10A11 |
Địa lý |
Khuyến khích |
18 |
Nguyễn Tuấn Anh |
10A12 |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
Khối 11 |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
11A2 |
Vật lý |
Nhất |
2 |
Nguyễn Huy Tùng |
11A1 |
Vật lý |
Nhất |
3 |
Vũ Hồng Hải |
11A1 |
Sinh học |
Nhất |
4 |
Nguyễn Phương Thanh |
11D1 |
Địa lý |
Nhất |
5 |
Đỗ Đức Khiêm |
11A1 |
Vật lý |
Nhì |
6 |
Nguyễn Thùy Dương |
11A1 |
Sinh học |
Nhì |
7 |
Nguyễn Thế Sơn |
11A5 |
Sinh học |
Nhì |
8 |
Nguyễn Băng Tâm |
11D1 |
Địa lý |
Nhì |
9 |
Nguyễn Thanh Bình |
11A1 |
Toán |
Ba |
10 |
Vũ Trường Sơn |
11A1 |
Toán |
Ba |
11 |
Cao Xuân Phúc |
11A1 |
Vật lý |
Ba |
12 |
Nguyễn Thị Hương Trà |
11D1 |
Ngữ văn |
Ba |
13 |
Nguyễn Hạnh Quyên |
11D1 |
Địa lý |
Ba |
14 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
11D1 |
Địa lý |
Ba |
15 |
Đỗ Việt Tiến |
11D1 |
Tiếng Anh |
Ba |
16 |
Vũ Quang Huy |
11A1 |
Toán |
Khuyến khích |
17 |
Nguyễn Thanh Chi |
11A1 |
Toán |
Khuyến khích |
18 |
Hoàng Hiệp |
11A1 |
Toán |
Khuyến khích |
19 |
Nguyễn Bá Tùng |
11A1 |
Toán |
Khuyến khích |
20 |
Triệu Thị Nhung |
11D1 |
Văn |
Khuyến khích |
21 |
Nguyễn Thị Hà Quyên |
11D1 |
Địa lý |
Khuyến khích |
22 |
Đinh Giang Sơn |
11D1 |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
23 |
Tạ Quốc Khánh |
11D1 |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
---------------------------------------------------------
|